Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lang quân

Academic
Friendly

Từ "lang quân" trong tiếng Việt có nghĩangười chồng, thường được người vợ sử dụng để gọi chồng của mình. Từ này mang tính cổ điển truyền thống, thường xuất hiện trong văn chương, thơ ca hoặc trong những bối cảnh trang trọng.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: "Lang quân" nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó "lang" (郎) có nghĩanam, còn "quan" (君) có nghĩangười, vị. Ghép lại, thể hiện ý nghĩa là "người đàn ông" hay "chồng".

  • Cách sử dụng:

    • Trong văn nói hàng ngày, người ta thường sử dụng từ "chồng". Tuy nhiên, trong một số bối cảnh trang trọng hoặc khi nói về tình cảm, người vợ có thể gọi chồng "lang quân" để thể hiện sự kính trọng yêu thương.
    • dụ: "Lang quân của tôi rất yêu thương gia đình."
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể:

    • Từ "phu quân" cũng có nghĩa tương tự như "lang quân", nhưng "phu quân" thường được dùng trong những bối cảnh trang trọng hơn.
    • dụ: "Phu quân của tôi một người rất tài giỏi."
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Chồng": từ phổ biến nhất để chỉ người đàn ông đã kết hôn với một người phụ nữ.
    • "Bạn đời": từ này có thể dùng để chỉ người chồng hoặc vợ, nhấn mạnh vào tình cảm sự gắn bó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, "lang quân" thường được sử dụng để thể hiện tình cảm sâu sắc sự kính trọng giữa vợ chồng. dụ, trong một bài thơ tình, một người vợ có thể viết: "Mỗi đêm tôi mong nhớ lang quân, như trăng sáng giữa đêm khuya."

  • Trong một bức thư tình cổ điển, người phụ nữ có thể mở đầu bằng câu: "Gửi đến lang quân yêu dấu của tôi..." để thể hiện sự ngọt ngào tình cảm chân thành.

Tóm lại:

"Lang quân" một từ cổ điển đẹp trong tiếng Việt, thể hiện sự kính trọng tình yêu của người vợ dành cho chồng.

  1. Từ người vợ dùng để gọi chồng ().

Words Containing "lang quân"

Comments and discussion on the word "lang quân"